Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STKC-00006
| LÊ HẢI CHÂU | Bồi dưỡng toán tiểu học 5 | ĐHQG | H. | 1999 | 5 | 13800 |
2 |
STKC-00007
| LÊ HẢI CHÂU | Bồi dưỡng toán tiểu học 5 | ĐHQG | H. | 1999 | 5 | 13800 |
3 |
STKC-00008
| LÊ HẢI CHÂU | Bồi dưỡng toán tiểu học 5 | ĐHQG | H. | 1999 | 5 | 13800 |
4 |
STKC-00009
| NGUYỄN ÁNG | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5 | GD | H. | 1998 | 5 | 8800 |
5 |
STKC-00010
| NGUYỄN ÁNG | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5 | GD | H. | 1998 | 5 | 8800 |
6 |
STKC-00011
| NGUYỄN ÁNG | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5 | GD | H. | 1998 | 5 | 8800 |
7 |
STKC-00012
| NGUYỄN ÁNG | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5 | GD | H. | 1998 | 5 | 8800 |
8 |
STKC-00013
| NGUYỄN ÁNG | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5 | GD | H. | 1998 | 5 | 8800 |
9 |
STKC-00014
| NGUYỄN ÁNG | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5 | GD | H. | 1998 | 5 | 8800 |
10 |
STKC-00015
| VŨ DƯƠNG THỤY | Toán nâng cao lớp 5/ tập 1 | GD | H. | 1999 | 5 | 6500 |
|